🌟 뒤가 켕기다

1. 떳떳하지 못한 것이 있어서 마음이 불편하다.

1. CÓ TẬT THÌ GIẬT MÌNH: Vì có việc không đàng hoàng nên trong lòng không thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 씨는 뒤가 켕기는 일이라도 있는지 자꾸 동료들을 피한다.
    Mr. kim keeps avoiding his colleagues to see if there is anything wrong with him.
  • Google translate 그는 아내를 두고 그녀를 만난 날은 뒤가 켕겨서 아내를 똑바로 보지 못했다.
    The day he met her over his wife, he was so blind that he could not look straight at her.

뒤가 켕기다: feel a strain in one's back,後ろめたい。気がかりだ。気が引ける,avoir le dos qui nous tracasse,tensarse detrás,يشعر بالتوتر في الخلف,,có tật thì giật mình,(ป.ต.)ข้างหลังทำให้ตึง ; ผิดในใจ, บาปในใจ,,,心虚;发虚,

🗣️ 뒤가 켕기다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 뒤가켕기다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)